--

khẩu truyền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu truyền

+  

  • Hand down orally, transmit by oral tradition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu truyền"
Lượt xem: 513