khẩu truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩu truyền+
- Hand down orally, transmit by oral tradition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩu truyền"
- Những từ có chứa "khẩu truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
demise indoctrination reading broadcast broadcasting legend propagation unpropagated propaganda tradition more...
Lượt xem: 513